Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chứng thực


certifier; attester; vidimer
Chứng thực một bản sao y nguyên bản
certifier une copie conforme
Chứng thực một sự việc
attester un fait
Chứng thực bản sao một chứng thư
vidimer la copie d'un acte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.